--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa phương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa phương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa phương
Your browser does not support the audio element.
+
Multilateral
Hiệp ước đa phương
Multilateral treaty
Lượt xem: 858
Từ vừa tra
+
đa phương
:
MultilateralHiệp ước đa phươngMultilateral treaty
+
composition
:
sự hợp thành, sự cấu thành
+
funniment
:
sự đùa, sự khôi hài
+
bó buộc
:
to oblige; to bind; to put under constraint
+
blurry
:
lờ mờ, mù mịt, mờ ảo, mù sươngThe trees were just blurry shapes.Những cái cây chỉ là những cái bóng mờ mờ ảo ảo.